Máy đo độ nhớt Mooney cao su


                                  MÁY ĐO ĐỘ NHỚT MOONEY CAO SU                                    
Model: Mooney Line Viscometer
Nhà sản xuất: Prescott Instrument – Anh
Đạt tiêu chuẩn: ISO No. 289/ ASTM D1646
Hệ thống khí nén: bôi trơn / bộ lọc khí, 4.2kg/cm. (60psi)
Máy hiệu chuẩn : hoàn toàn tự động
Khuôn: Tiêu chuẩn và lớn hoặc rotor nhỏ
Rotor: lớn hoặc nhỏ
Tốc độ xoay: 2 (vòng/phút)
Hệ thống điều khiển nhiệt độ: từ 35⁰C đến 250⁰C
Kiểm soát nhiệt độ: Kỹ thuật PID, Độ chính xác ± 0.03 ºC
Đơn vị mô men xoắn: in/Lbs or dNm.
Đơn vị nhiệt độ: ⁰C hoặc ⁰F.
Đơn vị thời gian: min/sec, min/decimal, giây
Hiển thị đồ thị: momen xoắn Mooney, nhiệt độ khuôn trên, dưới. Áp suất bên trong khuôn (tùy chọn). tính độ nhớt (Ml1+4), ứng suất đàn hồi, Scorch, Delta Mooney.
Tốc độ có thể tùy chọn:  0.1 tới 20 (vòng/phút)
Tất cả các dữ liệu kiểm tra được lưu và truy cập dễ dàng
Nguồn: 220/240 VAC, 50Hz, 1 pha
Nguồn khí nén sạch: 60 PSI
Kích thước máy (WxDXH): 575 x 570 x 1280 mm
Trọng lượng máy: 250 kg
Cung cấp bao gồm:
 - 01 máy chính
 - 01 phần mềm điều khiển - phân tích kết nối với máy tính.
 - 01 bộ phụ tùng vận hành máy
 - 01 Bộ máy tính


                                                          MÁY CẮT MẪU                                                                          
(Chuẩn bị mẫu cho máy đo độ nhớt MOONEY cao su / Volumetric Sample Cutter Mooney Viscometer)
Nhà sản xuất: Prescott Instrument – Anh
Kích thước máy: 300 mm W x 300 mm D x 800 mm H
Trọng lượng máy: 45Kg
Điện áp cung cấp -– bộ lọc khí: 5 to 8.5 Bar, 75 to 125 PSI
Dung tích mẫu (điều chỉnh): 13.5 cm (Nominal)
Đường kính mẫu: 4.5 cm
Chiều dầy mẫu: 0.9 mm
Độ chính xác lập lại: 0.025%
Thời gian giữa nhấn và cắt (điều chỉnh) – 1 sec to 10 sec
Được thiết kế theo chuẩn BS EN242: Part 2.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Xác định lớp phủ Anti Finger cho mạ lạnh

Máy dò kim loại cho surimi

THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ ANTI-FINGERPRINT